Trong kỷ nguyên số, hạ tầng mạng chính là xương sống của mọi hệ thống công nghệ. Network Engineer giữ vai trò then chốt trong việc thiết kế, triển khai và duy trì các hệ thống mạng ổn định, an toàn. Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này, bạn cần có kiến thức vững chắc về mạng và nhiều kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu. Bài viết sẽ sẽ giúp bạn hiểu rõ công việc của Network Engineer cùng những kỹ năng và trình độ cần thiết giúp bạn thành công ở vị trí này.
Đọc bài viết sau để hiểu thêm về:
- Network Engineer là gì;
- Công việc của Network Engineer;
- Kỹ năng và trình độ của Network Engineer;
- Triển vọng nghề nghiệp và mức lương cho Network Engineer.
Network Engineer là gì?
Network Engineer là chuyên gia công nghệ chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thiết kế, triển khai và bảo trì mạng máy tính mà các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng. Các mạng này thường bao gồm hệ thống điện thoại, mạng nội bộ và mạng ngoại bộ của công ty.
Vai trò của Network Engineer là đảm bảo cho toàn bộ hệ thống kết nối hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả, giúp người dùng và doanh nghiệp duy trì khả năng truy cập và giao tiếp số.
Ngoài nhiệm vụ thiết kế và cấu hình mạng, Network Engineer còn có nhiệm vụ truyền đạt cơ chế vận hành mạng cho các bên liên quan như đồng nghiệp, quản lý hoặc khách hàng, đồng thời đưa ra các giải pháp kỹ thuật phù hợp để giải quyết các vấn đề về mạng như: bảo trì, bảo vệ dữ liệu, tối ưu hóa hiệu suất mạng, mở rộng hệ thống và đảm bảo tuân thủ các chính sách bảo mật.
Công việc của Network Engineer là gì?
Một Network Engineer chuyên nghiệp không chỉ đảm bảo hệ thống mạng vận hành trơn tru mà còn chủ động phát hiện, chẩn đoán và khắc phục sự cố khi xảy ra. Cụ thể công việc của Network Engineer có thể là:
- Thiết kế, triển khai và vận hành các hệ thống mạng;
- Bảo trì mạng máy tính và tất cả các hệ thống liên quan, bao gồm phần mềm, phần cứng và ứng dụng;
- Thực hiện các nhiệm vụ bảo trì thường xuyên như lên lịch cập nhật, thực hiện nâng cấp mạng, quản lý cấu hình bảo mật và cài đặt patches hoặc service packs;
- Quản lý firewall, cập nhật phần mềm chống virus, triển khai hệ thống bảo mật dữ liệu và thực hiện sao lưu dữ liệu để bảo vệ thông tin quan trọng;
- Cài đặt và cấu hình thiết bị mạng như routers, switches, load balancers, VPN, bộ tăng tốc WAN và máy chủ proxy;
- Thực hiện giám sát và khắc phục sự cố liên tục để tìm ra những cách sáng tạo nhằm cải thiện hiệu suất mạng;
- Phân tích và giải quyết các vấn đề về băng thông, hiệu suất mạng và độ trễ;
- Thiết kế và triển khai giải pháp mạng mới dựa trên nhu cầu kinh doanh và công nghệ hiện đại;
- Tạo và duy trì tài liệu về cấu trúc mạng, quy trình vận hành và các thủ tục khắc phục sự cố;
- Nghiên cứu và đề xuất công nghệ mới để cải thiện hiệu quả và bảo mật của hệ thống mạng;
- Hợp tác với các dịch vụ hỗ trợ và nhà cung cấp dịch vụ của bên thứ ba để đảm bảo mạng hoạt động tối ưu.
Kỹ năng và trình độ cần có của Network Engineer
Để trở thành Network Engineer chuyên nghiệp, bạn cần đáp ứng nhiều yêu cầu về học vấn, chứng chỉ, kiến thức kỹ thuật và công cụ hỗ trợ.
Yêu cầu về trình độ học vấn
Phần lớn nhà tuyển dụng vẫn ưu tiên các Network Engineer có bằng cử nhân về khoa học máy tính, kỹ thuật hệ thống máy tính, công nghệ thông tin, quản lý bảo mật mạng hoặc lĩnh vực liên quan. Các chương trình học này trang bị kiến thức cốt lõi về cách thức hoạt động của mạng, cách tạo mạng và khắc phục sự cố mạng.
Nếu tiếp tục học lấy bằng thạc sĩ, bạn sẽ có triển vọng nghề nghiệp và mức thu nhập cao hơn. Để thành công trong ngành này, bạn cũng nên liên tục cập nhật công nghệ mới bằng cách tham gia các khóa học phát triển chuyên môn.
Yêu cầu về chứng chỉ
Các chứng chỉ bổ sung rất cần thiết đối với Network Engineer nếu họ muốn cải thiện mức lương và phát triển các kỹ năng chuyên môn. Các chứng chỉ Network Engineer được đánh giá cao trên thế giới bao gồm:
- Cisco Certified Technician (CCT) Routing & Switching
- Cisco Certified Network Associate (CCNA)
- Cisco Certified Network Professional (CCNP)
- Cisco Certified Internetwork Expert (CCIE)
- VMware Certified Professional – Network Virtualization
Yêu cầu về kiến thức chuyên ngành
Các Network Engineer thường có kiến thức chuyên ngành sâu rộng để có thể thiết kế mạng hiệu quả và giải quyết các vấn đề mạng phức tạp. Một số khái niệm mà Network Engineer cần nắm vững:
Các thiết bị mạng:
- Server: Máy tính hoặc thiết bị khác truyền dữ liệu và tài nguyên qua mạng;
- Client: Máy tính hoặc thiết bị khác nhận dữ liệu và tài nguyên qua mạng;
- Router: Phần cứng có thể kết nối mạng, đặc biệt là với internet;
- Switch: Phần cứng hoặc phần mềm kết nối các thiết bị trong mạng với nhau;
Các công nghệ mạng:
- IP address: Con số xác định máy tính hoặc thiết bị khác và đảm bảo người dùng có thể gửi và nhận thông tin đến và đi đúng đích;
- Network traffic: Lượng dữ liệu di chuyển qua mạng máy tính tại một thời điểm;
- Firewall: Thiết bị hoặc phần mềm bảo mật kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã cài đặt;
- VPN (Virtual Private Network): Tạo kết nối riêng tư và bảo mật qua mạng công cộng;
- DNS (Domain Name System): Hệ thống chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
Các loại hình mạng:
- Home network: Mạng này kết nối một nhóm thiết bị trong nhà, chẳng hạn như máy tính, hệ thống trò chơi, điện thoại di động, máy in và máy quét;
- Local area network (LAN): Mạng LAN kết nối một số thiết bị trong một khu vực nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc một nhóm các tòa nhà lân cận;
- Metropolitan area network (MAN): Kết nối các thiết bị trong khu vực có diện tích trung bình như khuôn viên trường đại học
- Wide area network (WAN): Mạng WAN kết nối các thiết bị trên một khu vực rộng lớn như một quốc gia;
- Global area network (GAN): Các mạng này sử dụng công nghệ truyền thông di động vệ tinh để kết nối các thiết bị trên toàn thế giới.
- VLAN (Virtual LAN): Mạng LAN ảo phân chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic;
- SD-WAN (Software-Defined WAN): Mạng WAN do phần mềm định nghĩa, cải thiện hiệu suất và quản lý mạng rộng.
Yêu cầu về kỹ năng kỹ thuật
Ngôn ngữ lập trình
Theo Báo cáo lương IT mới nhất của ITviec, Network Engineer cần thành thạo một số ngôn ngữ lập trình để tự động hóa và quản lý hệ thống mạng hiệu quả, ví dụ như:
- Python: Đây là ngôn ngữ lập trình được Network Engineer sử dụng nhiều nhất, nổi bật với cú pháp rõ ràng, thư viện phong phú cho networking (Netmiko, NAPALM) và tự động hóa.
- SQL: Cần thiết để tương tác và truy vấn dữ liệu từ các hệ thống quản lý mạng và giám sát.
- Bash/Shell scripting giúp tự động hóa các tác vụ trên hệ thống Linux/Unix, vốn là nền tảng phổ biến của các thiết bị mạng.
- C++: Hiệu suất cao, thường được sử dụng trong phát triển các công cụ mạng cấp thấp.
- Java: Tính di động cao, phù hợp cho các ứng dụng quản lý mạng đa nền tảng.
- JavaScript: Ngày càng quan trọng trong việc xây dựng các giao diện web quản lý mạng trực quan.
- PowerShell: Công cụ mạnh mẽ để quản lý và tự động hóa các hệ thống mạng dựa trên nền tảng Windows.
- Go (Golang): Ngày càng phổ biến trong cộng đồng networking vì hiệu suất cao và khả năng xử lý song song tốt.
Library và Framework
Việc tận dụng các library và framework giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và phát triển các công cụ quản lý mạng hiệu quả. Các library và framework được Network Engineer sử dụng nhiều nhất hiện nay bao gồm:
- .NET cung cấp một nền tảng phát triển mạnh mẽ cho các ứng dụng Windows-centric, bao gồm cả các công cụ quản lý mạng.
- Pandas là thư viện Python không thể thiếu cho việc phân tích và xử lý dữ liệu mạng, từ log đến thống kê hiệu suất.
- TensorFlow và Torch/PyTorch được sử dụng trong các tác vụ liên quan đến AI/ML cho mạng, như dự đoán lỗi hoặc phân tích lưu lượng nâng cao.
- Django và Node.js là các framework web mạnh mẽ, thường được dùng để xây dựng các giao diện quản lý và giám sát mạng dựa trên trình duyệt.
- Flutter cho phép phát triển các ứng dụng di động đa nền tảng để quản lý mạng từ xa.
- NumPy là nền tảng cho các thư viện khoa học khác của Python, hữu ích trong việc xử lý các phép toán liên quan đến dữ liệu mạng.
- Qt là một framework GUI đa nền tảng, có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng desktop quản lý mạng trực quan.
- Ansible là framework tự động hóa mạnh mẽ cho việc cấu hình và quản lý thiết bị mạng.
- Prometheus và Grafana là bộ công cụ phổ biến cho việc giám sát và trực quan hóa hiệu suất mạng.
Yêu cầu về kỹ năng mềm
Ngoài các kỹ năng kỹ thuật, Network Engineer cần một số kỹ năng mềm khác để hoàn thành tốt nhiệm vụ công việc của mình như:
- Giải quyết vấn đề: Vì Network Engineer chịu trách nhiệm bảo trì thường xuyên các hệ thống mạng, nên việc chủ động giải quyết vấn đề là cần thiết. Bạn cần xác định các vấn đề tiềm ẩn và giải quyết chúng ngay lập tức, chủ động cộng tác với đồng nghiệp và giám sát viên nếu cần.
- Làm việc nhóm: Network Engineer thường làm việc với nhiều đồng nghiệp IT khác như Network Architect và Project Manager. Kỹ năng giao tiếp giúp bạn làm việc nhóm hiệu quả và xây dựng mối quan hệ bền chặt với đồng nghiệp và khách hàng.
- Khả năng lãnh đạo: Đối với các Network Engineer làm việc ở vị trí quản lý cấp cao, bạn cần có kỹ năng cố vấn, hướng dẫn nhân viên cách vận hành mạng và truyền cảm hứng cho nhân viên cấp dưới làm việc hiệu quả.
- Giao tiếp: Các Network Engineer có nhiệm vụ truyền đạt các khái niệm kỹ thuật phức tạp cho khách hàng và đồng nghiệp, do đó sẽ rất hữu ích nếu bạn có kỹ năng giao tiếp tốt, giải thích rõ ràng và súc tích bằng cả hình thức viết và nói.
- Đa nhiệm: Vì các Network Engineer có thể làm việc với nhiều doanh nghiệp và hệ thống mạng cùng một lúc, nên bạn phải biết cách tổ chức công việc hợp lý, sắp xếp thông tin và hồ sơ để khoa học theo dõi các mạng riêng biệt và xử lý yêu cầu từ nhiều nguồn một cách hiệu quả.
- Quản lý dự án: Network Engineer có thể làm nhiệm vụ thiết kế mạng mới cho doanh nghiệp. Khi đó, kỹ năng quản lý dự án cho phép Network Engineer biết cách lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và phối hợp nhân lực để triển khai hệ thống mạng mới từ đầu đến cuối.
- Kỹ năng đọc-hiểu, nghe-nói tiếng Anh: Trình độ tiếng Anh chuyên ngành giúp Network Engineer tiếp cận công nghệ và giải pháp tiên tiến nhất. Đây cũng là lợi thế để bạn dễ dàng tham gia các khóa đào tạo, hội thảo quốc tế, nâng cao trình độ chuyên môn và thăng tiến tốt hơn.
Phân biệt Network Engineer L1, L2, L3
Các cấp độ L1, L2, L3 đối với Network Engineer thể hiện chiều sâu kiến thức kỹ thuật và mức độ phức tạp của các vấn đề mà một kỹ sư ở cấp độ đó có thể xử lý.
- L1 tập trung hỗ trợ tuyến đầu, khắc phục sự cố cơ bản và xác định vấn đề ban đầu.
- L2 xử lý các tác vụ nâng cao hơn, bao gồm cấu hình mạng và bảo mật.
- L3 chịu trách nhiệm về thiết kế cấp cao, chiến lược và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Chi tiết sự khác biệt ở từng hạng mục công việc đối với:
Network Engineer L1
Hạng mục công việc | Network Engineer L1 |
Xử lý sự cố cơ bản | Kỹ sư L1 xử lý việc phân loại ban đầu các vấn đề về mạng, chẩn đoán sự cố kết nối cơ bản, thường sử dụng các tập lệnh hoặc quy trình được xác định trước. |
Giám sát | L1 giám sát hiệu suất mạng bằng các công cụ để theo dõi thời gian hoạt động, độ trễ và các chỉ số hiệu suất khác. |
Báo cáo sự cố | Kỹ sư L1 ghi lại sự cố và chuyển các vấn đề mà họ không thể giải quyết lên kỹ sư L2 hoặc L3. |
Quản lý cấu hình | Hỗ trợ duy trì cấu hình mạng, thường bằng cách tuân theo các giao thức hoặc tập lệnh đã đặt. |
Hỗ trợ người dùng | Kỹ sư L1 tương tác trực tiếp với người dùng cuối hoặc khách hàng để thu thập thông tin và cung cấp hỗ trợ cơ bản, chẳng hạn như đặt lại mật khẩu hoặc khắc phục sự cố kết nối. |
Bảo trì thường xuyên | Bao gồm các nhiệm vụ như kiểm tra nhật ký, chạy bản sao lưu và đảm bảo hệ thống được cập nhật các patch mới nhất. |
Network Engineer L2
Hạng mục công việc | Network Engineer L2 |
Xử lý sự cố nâng cao | Kỹ sư L2 xử lý các vấn đề phức tạp hơn mà kỹ sư L1 không thể giải quyết. L2 đào sâu hơn vào các vấn đề mạng và có thể thực hiện phân tích nguyên nhân gốc rễ. |
Cấu hình mạng | L2 tham gia vào việc cấu hình và quản lý các thiết bị mạng như bộ router, switch, firewall, và load balancer. Điều này bao gồm việc triển khai các thay đổi dựa trên yêu cầu của dự án. |
Quản lý sự cố | Kỹ sư L2 quản lý các sự cố được chuyển lên từ L1, phối hợp với các nhóm khác khi cần thiết để giải quyết vấn đề. |
Tối ưu hóa hiệu suất | L2 phân tích hiệu suất mạng và đưa ra các đề xuất cải tiến, chẳng hạn như cấu hình lại thiết bị hoặc tối ưu hóa router. |
Bảo mật | Kỹ sư L2 theo dõi các mối đe dọa bảo mật và có thể triển khai các chính sách bảo mật, chẳng hạn như quy tắc firewall hoặc cấu hình VPN. |
Tài liệu | L2 lưu giữ hồ sơ chi tiết về cấu hình mạng, những thay đổi và sự cố để tham khảo trong tương lai. |
Network Engineer L3
Hạng mục công việc | Network Engineer L3 |
Xử lý sự cố cấp chuyên gia | Kỹ sư L3 xử lý các sự cố mạng phức tạp và quan trọng nhất, thường đòi hỏi chuyên môn sâu về các công nghệ cụ thể. |
Thiết kế mạng | L3 tham gia vào quá trình thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng mạng, bao gồm lập kế hoạch về khả năng mở rộng, dự phòng và phục hồi sau thảm họa. |
Quản lý dự án | Kỹ sư L3 thường lãnh đạo hoặc đóng góp vào các dự án mạng quy mô lớn, chẳng hạn như di chuyển trung tâm dữ liệu, nâng cấp mạng lớn hoặc tích hợp các công nghệ mới. |
Lập kế hoạch chiến lược | L3 làm việc với ban quản lý để phát triển các chiến lược dài hạn cho việc tăng trưởng và tối ưu hóa mạng lưới, điều chỉnh năng lực mạng lưới phù hợp với mục tiêu kinh doanh. |
Quản lý nhà cung cấp | Kỹ sư L3 có thể tương tác với nhà cung cấp để lựa chọn và tích hợp các giải pháp phần cứng hoặc phần mềm mới. |
Kiến trúc bảo mật | L3 thiết kế và triển khai các biện pháp bảo mật tiên tiến, bao gồm hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), kiểm soát truy cập mạng (NAC) và giao thức truyền thông an toàn. |
Đào tạo và cố vấn | Kỹ sư L3 thường cố vấn cho các kỹ sư L1 và L2, cung cấp đào tạo và hướng dẫn các vấn đề phức tạp và biện pháp thực hành tốt nhất. |
Triển vọng nghề nghiệp cho Network Engineer
Theo Zippia, sau khoảng 5 năm làm Network Engineer, bạn có thể sẵn sàng chuyển sang vai trò chuyên môn hóa hơn hoặc vị trí cấp cao hơn, một số ví dụ điển hình như:
Vị trí chuyên môn hơn:
- Network Administrator: Chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì mạng máy tính với công việc bao gồm: Cài đặt, cấu hình và nâng cấp phần cứng và phần mềm mạng; giám sát hiệu suất mạng để đảm bảo hoạt động trơn tru; khắc phục sự cố và giải quyết các vấn đề về mạng, triển khai biện pháp bảo mật và thực hiện sao lưu thường xuyên.
- Systems Engineer: Chịu trách nhiệm thiết kế và quản lý các hệ thống phức tạp cho các tổ chức hoặc khách hàng; phân tích yêu cầu của người dùng; tạo thông số kỹ thuật, phát triển kiến trúc phần mềm và phần cứng; giám sát việc cài đặt và thử nghiệm các hệ thống.
- Systems Analyst: Đánh giá, thiết kế và triển khai các hệ thống thông tin để đáp ứng nhu cầu của một tổ chức.
- Senior Systems Administrator: Quản lý và bảo trì các hệ thống công nghệ trong một tổ chức; giám sát việc cài đặt, cấu hình và bảo trì phần cứng và phần mềm, cũng như khắc phục sự cố và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Senior Systems Administrator quản lý bảo mật và tạo hệ thống sao lưu trong trường hợp mất dữ liệu.
- Data Center Engineer: Chịu trách nhiệm đảm bảo hệ thống thông tin mạng của công ty hoạt động trơn tru và tối đa; đảm bảo tính an toàn và bảo vệ của cơ sở dữ liệu để ngăn chặn truy cập trái phép cũng như các hành động đáng ngờ có thể gây ra mối đe dọa cho doanh nghiệp.
- Network Operation Technician: Cài đặt và bảo trì cơ sở hạ tầng mạng, giải quyết các sự cố mạng và thu thập dữ liệu hiệu suất mạng theo nhóm công nghệ thông tin và kỹ thuật viên thực địa. Vị trí này chủ yếu sẽ hỗ trợ chạy các bài kiểm tra chẩn đoán về giao tiếp giữa modem, bộ định tuyến, máy chủ và máy tính.
Vị trí cấp cao hơn:
- Network Manager: Chịu trách nhiệm về hệ thống máy tính cho một tổ chức với nhiệm vụ chính là duy trì mạng máy tính có phần mềm, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhân viên.
- IT Project Manager: Lãnh đạo các nhóm bằng cách giám sát việc lập kế hoạch, thiết kế, triển khai và giám sát các dự án công nghệ thông tin để đảm bảo đáp ứng mục tiêu của tổ chức. Trách nhiệm của IT Project Manager tập tủng phát triển kế hoạch dự án, giao tiếp với các bên liên quan, đánh giá rủi ro và khắc phục sự cố.
- Data Center Manager: Quản lý việc mua sắm, cài đặt và bảo trì các hệ thống và công cụ khác nhau, đồng thời quản lý tính bảo mật của dữ liệu trong các hệ thống này, giám sát các hệ thống và công cụ tại chỗ để thu thập dữ liệu
- IT Manager: Giám sát cơ sở hạ tầng công nghệ của một tổ chức và đảm bảo rằng nó phù hợp với các mục tiêu của công ty. IT Manager quản lý các nhóm chuyên gia công nghệ thông tin, phát triển và triển khai các chiến lược cho các dự án công nghệ và đánh giá các giải pháp công nghệ mới.
- Technical Manager: Giám sát các khía cạnh kỹ thuật của một dự án hoặc nhóm, yêu cầu kỹ năng trong cả lĩnh vực kỹ thuật và quản lý, và đóng vai trò là người liên lạc giữa các nhóm kỹ thuật và ban quản lý cấp cao.
- Infrastructure Manager: Tạo ra các kế hoạch liên quan đến công nghệ thông tin, thiết kế cơ sở hạ tầng, triển khai hệ thống và đánh giá chính cơ sở hạ tầng.
Mức lương Network Engineer
Báo cáo Lương IT mới nhất của ITviec thống kê mức lương trung vị của Network Engineer tại Việt Nam như bảng sau:
Số năm kinh nghiệm | Mức lương trung vị theo tháng |
3 – 4 năm | 25.600.000 VNĐ |
5 – 8 năm | 35.500.000 VNĐ |
Trên 8 năm kèm chứng chỉ chuyên sâu như CCIE | 45.000.000 VNĐ |
Theo Glassdoor, mức lương cho vị trí Network Engineer trên thế giới hiện nay trung bình 122.000 USD/năm. Cụ thể theo số năm kinh nghiệm như sau:
Số năm kinh nghiệm | Mức lương trung bình năm |
1 – 3 năm | 78.000 – 126.000 USD |
4 – 6 năm | 87.000 – 137.000 USD |
7 – 9 năm | 89.000 – 141.000 USD |
Từ 10 năm trở lên | 96.000 – 155.000 USD |
5 ngành có mức lương cao nhất dành cho Network Engineer tại Hoa Kỳ là Dịch vụ tài chính với tổng mức lương trung bình mỗi năm 118.618 USD; Hàng không vũ trụ và Quốc phòng với 115.085 USD; Năng lượng, Khai thác và Tiện ích là 109.561 USD; Sản xuất với 109.025 USD và Nhân lực và Tuyển dụng là 107.898 USD.
Câu hỏi thường gặp
Network Engineer có cần biết về code không?
Network Engineer không nhất thiết phải học cách viết code, tuy nhiên, bạn nên học về ngôn ngữ lập trình. Hiểu biết thêm về code vẫn sẽ giúp bạn có thêm nhiều triển vọng nghề nghiệp và dễ dàng thăng tiến hơn.
Trong thời đại tự động hóa mạng, khả năng lập trình đang trở nên quan trọng hơn đối với Network Engineer. Các kỹ năng lập trình giúp bạn tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, quản lý cấu hình quy mô lớn và áp dụng các nguyên tắc DevOps vào hoạt động mạng (NetOps).
Network Engineer có sử dụng toán học không?
Mặc dù không phải mọi công việc của Network Engineer đều đòi hỏi toán học phức tạp, nhưng một nền tảng toán học vững chắc sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nguyên lý hoạt động của mạng, giải quyết vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định thiết kế và tối ưu hóa hiệu quả hơn. Các lĩnh vực như bảo mật mạng, phân tích hiệu suất và thiết kế mạng nâng cao sẽ sử dụng toán học nhiều hơn so với các vai trò tập trung vào triển khai và hỗ trợ hàng ngày.
Network Engineer sử dụng ngôn ngữ lập trình gì?
Các ngôn ngữ lập trình thường được Network Engineer sử dụng là:
- Python (ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở)
- Java (ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, mục đích chung)
- SQL (ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc)
- C++ (ngôn ngữ lập trình đa năng bậc cao)
- Perl (ngôn ngữ lập trình đa năng)
- Bash (công cụ giao diện dòng lệnh)
- Go (ngôn ngữ lập trình được biên dịch và gõ tĩnh)
- PowerShell (ngôn ngữ kịch bản)
- Tcl (ngôn ngữ lệnh công cụ, ngôn ngữ lập trình động đa năng).
Tổng kết
Nhu cầu kết nối và truyền tải dữ liệu ngày càng tăng, các Network Engineer không chỉ cần vững vàng về kiến thức chuyên môn như TCP/IP, router, chuyển mạch, an ninh mạng mà còn phải liên tục cập nhật công nghệ mới như điện toán đám mây, ảo hóa mạng và tự động hóa cũng như các kỹ năng mềm quan trọng. Để trở thành Network Engineer chuyên nghiệp, hãy trau dồi kỹ năng, trình độ chuyên sâu để đạt triển vọng nghề nghiệp mơ ước với thu nhập hấp dẫn như ITviec vừa chia sẻ nhé.