Top 30+ câu hỏi phỏng vấn Solution Architect phổ biến

Solution Architect là vị trí có yêu cầu cao, do đó để chinh phục các doanh nghiệp hàng đầu, bạn cần sự tự tin và kiến thức vững vàng! ITviec đã giúp bạn tổng hợp 30+ câu hỏi phỏng vấn Solution Architect phổ biến nhất, được chia thành nhiều chủ đề khác nhau, giúp bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho mọi tình huống. Nắm chắc câu trả lời dưới đây để tự tin trong buổi phỏng vấn Solution Architect sắp tới nhé.

Đọc bài viết để hiểu rõ hơn về:

  • Những yếu tố nhà tuyển dụng quan tâm khi phỏng vấn Solution Architect;
  • Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn kỹ thuật về hệ thống, bảo mật và phục hồi sau thảm họa;
  • Cách giải quyết các câu hỏi tình huống thực tế;
  • Cách trả lời các câu hỏi liên quan đến kỹ năng mềm.

Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá điều gì đối với ứng viên Solution Architect?

Trong quá trình phỏng vấn vị trí Solution Architect, nhà tuyển dụng tập trung đánh giá ứng viên trên ba khía cạnh then chốt:

  • Kỹ năng cứng: Đây là yếu tố được xem xét kỹ lưỡng để xác định nền tảng kiến thức chuyên môn và khả năng thực tế của ứng viên trong việc thiết kế, triển khai các giải pháp công nghệ phức tạp.
  • Trí thông minh hành vi: Nhà tuyển dụng muốn hiểu rõ cách ứng viên đã tiếp cận và giải quyết các tình huống thực tế trong quá khứ, từ đó dự đoán khả năng ứng phó và ra quyết định của họ trong tương lai. 
  • Kỹ năng mềm: Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá khả năng giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo và các đặc điểm cá nhân khác, những yếu tố thiết yếu để một Solution Architect có thể hợp tác hiệu quả với các bên liên quan và dẫn dắt dự án đến thành công.

Đọc thêm: Solution Architect là gì? Công việc, mức lương và kỹ năng cần có

Các câu hỏi phỏng vấn Solution Architect về hệ thống

Identity Access Management (IAM) là gì và nó được sử dụng như thế nào?

IAM là dịch vụ web được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS một cách an toàn. Identity Access Management cho phép bạn quản lý người dùng, thông tin xác thực bảo mật và quyền tài nguyên.

IAM cung cấp khả năng tạo và quản lý người dùng AWS, nhóm người dùng, vai trò (roles) và chính sách (policies) để cấp quyền chi tiết theo nguyên tắc đặc quyền tối thiểu.

Sự khác biệt giữa nhóm bảo mật và network ACL là gì?

Tiêu chí Nhóm bảo mật (Security Group) Network ACL
Vai trò Hoạt động như một virtual firewall cho các phiên bản EC2. Kiểm soát lưu lượng ở cấp độ subnet.
Trạng thái Có trạng thái: Lưu lượng truy cập trở lại được tự động cho phép. Không có trạng thái: Lưu lượng truy cập trả về phải được cho phép rõ ràng.
Loại quy tắc hỗ trợ Chỉ hỗ trợ quy tắc cho phép (allow rules). Hỗ trợ cả quy tắc cho phép và từ chối (allow và deny rules).
Phạm vi áp dụng Được áp dụng cho instance cụ thể. Tự động áp dụng cho tất cả các instance trong subnet.
Cách đánh giá quy tắc Đánh giá tất cả các quy tắc trước khi quyết định cho phép lưu lượng. Đánh giá quy tắc theo thứ tự số (từ thấp đến cao) khi quyết định cho phép lưu lượng.

Làm thế nào để lựa chọn giữa EBS và EFS?

Chọn EBS khi:

  • Lưu trữ khối cho các phiên bản EC2 đơn lẻ.
  • Phù hợp cho cơ sở dữ liệu hoặc ứng dụng yêu cầu lưu trữ có độ trễ thấp.

Chọn EFS khi:

  • Lưu trữ tệp có thể được chia sẻ trên nhiều phiên bản EC2.
  • Lý tưởng cho khối lượng công việc phân tán như web server.

Có những loại load balancer nào trong EC2?

Có 3 loại load balancer trong EC2:

  • Application Load Balancer: Được thiết kế để đưa ra quyết định định tuyến ở lớp ứng dụng (application layer). 
  • Network Load Balancer: Xử lý hàng triệu yêu cầu mỗi giây và hỗ trợ đưa ra quyết định định tuyến ở lớp vận chuyển (transport layer).  
  • Classic Load Balancer: Chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng được xây dựng trong EC2-Classic network. Nó cung cấp khả năng cân bằng tải cần thiết tại các phiên bản Amazon EC2 khác nhau.

Giải thích khái niệm về kiến ​​trúc microservices

Kiến trúc microservices là một mẫu thiết kế chia nhỏ một ứng dụng lớn thành các dịch vụ nhỏ hơn, độc lập, giao tiếp với nhau thông qua API. Cách tiếp cận này thúc đẩy tính mô-đun, khả năng mở rộng và khả năng bảo trì, vì mỗi dịch vụ có thể được phát triển, triển khai và mở rộng độc lập. 

Mỗi microservice thường được tổ chức xung quanh một chức năng kinh doanh cụ thể, có thể được phát triển bằng các ngôn ngữ và công nghệ khác nhau, và có thể có cơ sở dữ liệu riêng.

Kiến trúc này phù hợp với các tổ chức DevOps hiện đại, cho phép triển khai liên tục, giúp tăng tốc độ phát triển và khả năng phục hồi của hệ thống.

Giới hạn địa lý trong CloudFront là gì?

Giới hạn địa lý (Geo restriction hay còn gọi geoblocking), ngăn người dùng ở các vị trí địa lý cụ thể truy cập vào nội dung bạn phân phối thông qua kênh phân phối web CloudFront. 

CloudFront cho phép bạn tạo danh sách cho phép (whitelist) các quốc gia có thể truy cập nội dung của bạn hoặc danh sách chặn (blacklist) các quốc gia không được phép truy cập. Tính năng này hữu ích khi cần tuân thủ các quy định pháp lý về hạn chế nội dung theo khu vực địa lý hoặc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Địa chỉ IP riêng của EC2 khi đang chạy/dừng có thể được lưu trong VPC không?

Địa chỉ IP riêng tư chính không thể thay đổi. Địa chỉ cá nhân thứ cấp có thể được unassigned, assigned hoặc di chuyển giữa các giao diện hoặc phiên bản tại bất kỳ thời điểm nào. Khi một EC2 instance dừng và khởi động lại, nó sẽ giữ nguyên địa chỉ IP riêng tư trong VPC, nhưng sẽ mất địa chỉ IP công cộng trừ khi bạn sử dụng Elastic IP. Elastic IP là địa chỉ IPv4 tĩnh được thiết kế để điện toán đám mây động và sẽ vẫn gắn với instance.

Thời gian khởi động cho một phiên bản được lưu trữ trên kho lưu trữ là bao lâu?

Thời gian khởi động cho AMI được hỗ trợ bởi Amazon Instance Store là chưa đầy 5 phút. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước của AMI, loại instance và các cấu hình khác. Instance Store AMI thường khởi động nhanh hơn so với EBS AMI vì dữ liệu đã được tải sẵn.

Sự khác biệt giữa RDS và DynamoDB là gì?

RDS DynamoDB
Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ được quản lý, chỉ dùng cho dữ liệu có cấu trúc, với các tính năng như vá lỗi, nâng cấp và sao lưu dữ liệu tự động. Dịch vụ cơ sở dữ liệu NoSQL, tối ưu cho dữ liệu phi cấu trúc
Hỗ trợ các cơ sở dữ liệu dựa trên SQL như MySQL, PostgreSQL và Aurora. Không cần schema, có khả năng mở rộng cao và độ latency thấp.
Lý tưởng cho dữ liệu có cấu trúc với các mối quan hệ phức tạp. Phù hợp nhất cho các ứng dụng dựa trên key hoặc document.

Làm thế nào để ứng dụng có khả năng mở rộng cho ngày có lượng traffic lớn?

Tôi triển khai tính năng Auto Scaling để điều chỉnh số lượng phiên bản EC2 một cách linh hoạt dựa trên lưu lượng truy cập. Sau đó, tôi sử dụng  Elastic Load Balancer (ELB) để phân phối lưu lượng trên nhiều phiên bản và dùng Amazon CloudFront (CDN), Amazon ElastiCache để lưu trữ nội dung tĩnh.

Ngoài ra, tôi tận dụng AWS Lambda cho kiến ​​trúc serverless để xử lý lưu lượng truy cập lớn. Cuối cùng dùng  Amazon RDS Read Replicas hoặc Amazon DynamoDB Auto Scaling để tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.

Các loại phiên bản EC2 được phân loại như thế nào?

Các phiên bản EC2 được phân loại dựa trên mục đích sử dụng:

  • Mục đích chung (t2, t3): Hiệu suất và chi phí cân bằng.
  • Compute Optimized (c5, c6g): Hiệu suất CPU cao.
  • Memory Optimized (r5, x2idn): RAM cao cho các ứng dụng sử dụng nhiều bộ nhớ.
  • Storage Optimized (i3, d2): Lưu trữ tốc độ cao.
  • Accelerated Computing (p3, g4): Tích hợp GPU, FPGA hoặc các bộ xử lý chuyên dụng.
  • Burstable Performance (t3, t4g): Hiệu suất cơ bản với khả năng burst khi cần.
  • ARM-based (a1, m6g, c6g): Sử dụng kiến trúc ARM tiết kiệm năng lượng và chi phí.
  • High Memory (u-*): Có dung lượng bộ nhớ lớn lên đến 24TB cho các ứng dụng SAP HANA.

Giải thích về EDA và những lợi ích cũng như hạn chế của EDA.

Event-driven architecture (EDA) là một mẫu thiết kế phần mềm trong đó các thành phần giao tiếp không đồng bộ thông qua các sự kiện, là thông điệp biểu thị các thay đổi trạng thái hoặc hành động.

Lợi ích của EDA:

  • Tách rời: Các thành phần chỉ cần biết về các sự kiện, không cần biết thông tin bên trong của các thành phần khác.
  • Khả năng mở rộng: Xử lý không đồng bộ cho phép khả năng mở rộng tốt hơn.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng thêm, sửa đổi hoặc xóa các thành phần mà không ảnh hưởng đến hệ thống.
  • Xử lý thời gian thực: Cho phép thời gian phản hồi nhanh hơn.
  • Khả năng phục hồi: Các thành phần có thể tiếp tục xử lý sự kiện bất chấp lỗi ở các bộ phận khác của hệ thống.

Nhược điểm của EDA:

  • Độ phức tạp: Việc quản lý luồng sự kiện trong các hệ thống phân tán có thể là một thách thức.
  • Tính nhất quán của sự kiện: Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán giữa các sự kiện và người dùng.
  • Xử lý lỗi: Xử lý lỗi trong chuỗi sự kiện có thể phức tạp.
  • Độ trễ: Xử lý không đồng bộ có thể gây ra độ trễ trong một số trường hợp nhất định.
  • Phát triển: Việc triển khai EDA có thể đòi hỏi sự thay đổi về tư duy và phương pháp phát triển.

Giải thích khái niệm Infrastructure as Code (IaC) và lợi ích của IaC.

Infrastructure as Code (IaC) là phương pháp quản lý và cung cấp tài nguyên cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như mạng, máy chủ và lưu trữ, bằng cách sử dụng mã và tệp cấu hình. Các lợi ích của IaC bao gồm:

  • Cải thiện tính nhất quán và khả năng lặp lại vì cơ sở hạ tầng được xác định trong codebase và được lưu trữ trong hệ thống quản lý phiên bản.
  • Triển khai nhanh hơn và đáng tin cậy hơn vì cơ sở hạ tầng có thể được cung cấp và cập nhật tự động bằng các tools và scripts.
  • Dễ dàng cộng tác và chia sẻ cấu hình cơ sở hạ tầng giữa các thành viên trong nhóm.
  • Giảm thiểu rủi ro do lỗi của con người và lỗi cấu hình thủ công.

Có những loại storage class nào trong S3?

Các loại storage class trong S3 bao gồm:

  • S3 Standard: Dữ liệu được truy cập thường xuyên.
  • S3 Intelligent-Tiering: Tự động di chuyển các đối tượng đến tier có hiệu quả về mặt chi phí nhất.
  • S3 Standard-IA: Dữ liệu ít được truy cập với chi phí thấp hơn.
  • S3 One Zone-IA: Truy cập không thường xuyên vào một AZ duy nhất.
  • S3 Glacier: Lưu trữ dữ liệu.
  • S3 Glacier Deep Archive: Lưu trữ chi phí thấp nhất nên khả năng lưu trữ lâu dài.

Các câu hỏi phỏng vấn Solution Architect về bảo mật và phục hồi sau thảm họa (disaster recovery)

Giải thích hiểu biết của bạn về nguyên tắc bảo mật mạng?

Bảo mật mạng bao gồm nhiều nguyên tắc và thực hành được thiết kế để bảo vệ tính toàn vẹn, tính bảo mật và khả năng truy cập của mạng và dữ liệu trong đó. 

Bảo mật mạng dựa trên các lớp biện pháp phòng thủ (phòng thủ theo chiều sâu) bao gồm cả giải pháp phần cứng và phần mềm để giảm thiểu các mối đe dọa. Các biện pháp này bao gồm firewall, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), bộ định tuyến an toàn và giải pháp chống virus/chống phần mềm độc hại.

Một nguyên lý cơ bản khác của bảo mật mạng là kiểm soát truy cập, đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập tài nguyên mạng. Điều này bao gồm các phương pháp như xác thực người dùng, kiểm soát truy cập dựa trên vai trò và phân đoạn mạng.

Mã hóa là một khía cạnh quan trọng khác của bảo mật mạng. Các giao thức như Secure Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS) mã hóa dữ liệu truyền qua mạng, cung cấp tính bảo mật và kiểm tra tính toàn vẹn.

Cấu hình và chính sách bảo mật xác định các quy tắc cho phép dịch vụ và chức năng mạng nào. Kiểm tra thường xuyên các cấu hình này và cập nhật chúng là rất quan trọng để duy trì bảo mật mạng. Việc tiến hành kiểm tra thâm nhập và đánh giá lỗ hổng thường xuyên cũng rất hữu ích để xác định bất kỳ điểm yếu nào trước khi chúng có thể bị khai thác.

Bạn làm gì khi đối phó với lỗi hệ thống lớn?

Một tình huống lỗi hệ thống lớn điển hình là cơ sở dữ liệu bị hỏng, ứng dụng không thể truy cập được, dẫn đến gián đoạn hoạt động của khách hàng. 

Với lỗi này thì cách xử lý là:

  • Ưu tiên hàng đầu là xác định nguồn gốc của vấn đề và cô lập vấn đề với cơ sở dữ liệu bị hỏng. Sau khi xác định được vấn đề, đưa hệ thống xuống để ngăn chặn dữ liệu bị hỏng thêm.
  • Khởi tạo quy trình phục hồi thảm họa bằng cách khôi phục bản sao lưu cơ sở dữ liệu mới nhất. Bản sao lưu này có sẵn trên nền tảng đám mây và là một phần của kế hoạch phục hồi thảm họa đã triển khai.
  • Sau khi quá trình khôi phục hoàn tất, tiến hành kiểm tra hệ thống để xác thực tính toàn vẹn của dữ liệu và đảm bảo ứng dụng hoạt động bình thường. Sau đó, hệ thống được đưa vào hoạt động, khôi phục tính khả dụng của ứng dụng.
  • Sau sự cố, tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng để hiểu nguyên nhân gốc rễ (root cause) gây ra lỗi cơ sở dữ liệu, từ đó tiến hành điều chỉnh hệ thống giám sát để phát hiện sớm các sự cố tương tự, đồng thời cải thiện tần suất sao lưu để phục hồi dữ liệu tốt hơn.

Làm thế nào để thiết kế kiến ​​trúc đa vùng phục hồi sau thảm họa?

Đầu tiên, tôi triển khai tài nguyên ở nhiều vùng AWS. Tiếp theo tôi sử dụng Route 53 để chuyển đổi dự phòng DNS. S3 Cross-Region Replication được tận dụng nhằm sao chép dữ liệu. Cuối cùng tôi sử dụng RDS Multi-AZ hoặc DynamoDB Global Tables để sao chép cơ sở dữ liệu.

Solution Architect làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật và an toàn dữ liệu trong thiết kế?

Để đảm bảo tính bảo mật và an toàn dữ liệu trong các thiết kế của mình, Solution Architect cần áp dụng phương pháp tiếp cận đa diện. Đầu tiên là kết hợp các phương pháp mã hóa cho cả dữ liệu tĩnh và dữ liệu đang truyền. Ví dụ, sử dụng HTTPS để giao tiếp an toàn và mã hóa AES hoặc các phương pháp tương tự để mã hóa cơ sở dữ liệu.

Thứ hai, Solution Architect nên áp dụng nguyên tắc đặc quyền tối thiểu, trong đó cá nhân hoặc hệ thống chỉ có quyền truy cập cần thiết cho chức năng của họ, để giảm thiểu khả năng bị lộ. Sử dụng các giao thức xác thực an toàn và giám sát liên tục đối với bất kỳ nỗ lực truy cập trái phép nào đảm bảo rằng bất kỳ vi phạm nào cũng có thể được phát hiện và giảm thiểu kịp thời.

Cuối cùng, Solution Architect xem xét các tiêu chuẩn tuân thủ dữ liệu cụ thể cho ngành, như GDPR đối với dữ liệu của cư dân EU hoặc HIPPA đối với dữ liệu chăm sóc sức khỏe, đảm bảo thiết kế giải pháp tuân thủ các quy định này. Kiểm toán thường xuyên và thử nghiệm thâm nhập giúp đánh giá thiết kế để tìm bất kỳ lỗ hổng tiềm ẩn và khắc phục kịp thời.

Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn về phục hồi sau thảm họa và lập kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh?

(Lưu ý: Dự án dưới đây là một ví dụ để tham khảo về cách trình bày. Hãy thay thế bằng các dự án thực tế mà bạn đã làm nhé.)

Đảm bảo phục hồi sau thảm họa và tính liên tục của doanh nghiệp là những khía cạnh quan trọng của các giải pháp thiết kế. 

Một dự án điển hình liên quan đến vấn đề này là cho một khách hàng dịch vụ tài chính. Do bản chất của ngành, bất kỳ thời gian ngừng hoạt động nào của hệ thống cũng có thể dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể và gây tổn hại đến danh tiếng của họ. Lập kế hoạch khôi phục thảm họa toàn diện và chiến lược duy trì hoạt động kinh doanh là điều đầu tiên cần làm. 

Ứng dụng được lưu trữ trên nền tảng đám mây với các bản sao lưu tự động và dự phòng được xây dựng trên nhiều vùng. Chúng tôi đảm bảo rằng trong trường hợp mất điện ở một vùng, hệ thống sẽ chuyển sang vùng khác với sự gián đoạn tối thiểu.

Chúng tôi triển khai hệ thống giám sát và cảnh báo theo thời gian thực để nhanh chóng xác định mọi vấn đề tiềm ẩn. Thêm vào đó, chúng tôi thường xuyên thực hiện các cuộc diễn tập phục hồi thảm họa để đảm bảo mọi người đều biết vai trò của mình và có thể phản ứng hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự kiện thực tế.

Để đảm bảo tính liên tục của doanh nghiệp, chúng tôi đã sử dụng kiến ​​trúc microservices cho phép các dịch vụ riêng lẻ bị lỗi mà không làm sập toàn bộ hệ thống. Chúng tôi cũng chuẩn bị một kế hoạch ứng phó chi tiết cho từng kịch bản gián đoạn khác nhau, nhằm đảm bảo hoạt động có thể tiếp tục với mức độ gián đoạn thấp nhất.

Làm thế nào để đảm bảo khả năng phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery – DR) cho ứng dụng trên nền tảng đám mây?

Để đạt được DR hiệu quả, cần lựa chọn chiến lược phù hợp dựa trên các yêu cầu về RTO (Recovery Time Objective – mục tiêu thời gian khôi phục) và RPO (Recovery Point Objective mục tiêu điểm khôi phục). Các mô hình DR phổ biến gồm:

  • Sao lưu và khôi phục (Backup & Restore): Giải pháp đơn giản nhất, sử dụng Amazon S3 để lưu trữ các bản sao lưu định kỳ và khôi phục khi cần thiết.
  • Pilot Light: Duy trì một phiên bản tối thiểu của hệ thống hoạt động liên tục. Khi có sự cố, mở rộng nhanh chóng để khôi phục đầy đủ chức năng.
  • Warm Standby: Duy trì một phiên bản thu nhỏ của hệ thống đang chạy. Khi xảy ra thảm họa, mở rộng nhanh chóng để xử lý lưu lượng chính.
  • Multi-site Active-Active: Thiết lập nhiều vùng hoạt động đồng thời. Sử dụng Amazon Route 53 để cân bằng tải và chuyển đổi DNS giữa các vùng trong trường hợp một vùng gặp sự cố. Sử dụng AWS Backup để tự động hóa và tập trung quản lý sao lưu. Triển khai Cross-Region Replication cho dữ liệu quan trọng được lưu trữ trong S3.

Kinh nghiệm của bạn trong việc khắc phục sự cố và gỡ lỗi các hệ thống phức tạp?

Khi xử lý sự cố trong các hệ thống phức tạp, tôi tuân theo quy trình dưới đây để nhanh chóng xác định nguyên nhân gốc và đưa ra giải pháp hiệu quả:

  • Sao chép sự cố nếu có thể, bằng cách tái tạo lỗi trong môi trường được kiểm soát để hiểu rõ hơn điều gì đang sai. 
  • Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt về sự cố thông qua tệp nhật ký, báo cáo của người dùng hoặc thông báo lỗi.
  • Cô lập các thành phần liên quan bằng cách thu hẹp phạm vi của vấn đề. Đây có thể là một mô-đun cụ thể, một máy chủ duy nhất hoặc một dòng mã cụ thể. Sau khi cô lập được khu vực có vấn đề, bắt đầu xây dựng các giả thuyết về nguyên nhân có thể gây ra vấn đề.
  • Sử dụng các công cụ gỡ lỗi, như trình gỡ lỗi hoặc trình tạo hồ sơ trong môi trường phát triển, để kiểm tra các giả thuyết này, từ đó phỏng đoán chính xác dựa trên các vấn đề trong quá khứ và giải pháp của chúng.
  • Cập nhật cho các thành viên khác trong nhóm và các bên liên quan về tình trạng của sự cố, ETA để khắc phục và khi cần, phối hợp với họ để triển khai bản sửa lỗi.
  • Thực hiện phân tích hậu nghiệm để hiểu lý do tại sao sự cố xảy ra và cách ngăn ngừa trong tương lai, chú ý đến cách cải thiện chất lượng mã, phạm vi kiểm tra và đôi khi cải thiện kiến ​​trúc hoặc thiết kế của hệ thống.

Các câu hỏi phỏng vấn Solution Architect về cách giải quyết các tình huống thực tế

Đưa ra một trường hợp mà bạn thích sử dụng IOPS được cung cấp (Provisioned IOPS – PIOPS) hơn là lưu trữ RDS tiêu chuẩn.

Provisioned IOPS (PIOPS) thường được ưu tiên hơn so với lưu trữ RDS tiêu chuẩn trong một số tình huống sau:

  • Khối lượng công việc theo lô (batch-oriented workloads)
  • Hệ thống OLTP (Xử lý giao dịch trực tuyến) cần hiệu suất I/O ổn định và có thể dự đoán được.
  • Ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp (dưới 10ms) để đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà.
  • Cơ sở dữ liệu với tỷ lệ đọc/ghi cao và thường xuyên.
  • Ứng dụng tài chính hoặc thương mại điện tử cần xử lý một lượng lớn giao dịch đồng thời.
  • Các hệ thống yêu cầu hiệu suất cơ sở dữ liệu nhất quán, bất kể quy mô lưu trữ.

Bạn xử lý tính nhất quán của dữ liệu và tính nhất quán cuối cùng trong một hệ thống phân tán như thế nào?

Trong một hệ thống phân tán, việc đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu có thể là thách thức do các yếu tố như độ trễ mạng, phân vùng và sao chép. Để xử lý tính nhất quán của dữ liệu và tính nhất quán cuối cùng, hãy xem xét các chiến lược sau:

  • Chọn mô hình nhất quán phù hợp dựa trên các yêu cầu của hệ thống, chẳng hạn như nhất quán mạnh, nhất quán cuối cùng hoặc nhất quán nhân quả.
  • Triển khai các cơ chế giải quyết xung đột, chẳng hạn như quản lý phiên bản, timestamp hoặc vector clock, để giải quyết các mâu thuẫn khi chúng xảy ra.
  • Sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán hoặc kho dữ liệu hỗ trợ mô hình nhất quán mong muốn và cung cấp cơ chế tích hợp để xử lý tính nhất quán của dữ liệu.
  • Theo dõi và đo lường mức độ nhất quán của hệ thống để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu mong muốn và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.
  • Áp dụng lý thuyết CAP (Consistency, Availability, Partition Tolerance) để đưa ra quyết định đánh đổi phù hợp với yêu cầu kinh doanh
  • Sử dụng các mẫu thiết kế như CQRS (Command Query Responsibility Segregation) để tách các hoạt động đọc và ghi
  • Triển khai cơ chế sao lưu mạnh mẽ với log-based replication hoặc state-based replication tùy thuộc vào yêu cầu
  • Cân nhắc việc sử dụng các giao thức đồng thuận phân tán như Paxos hoặc Raft khi cần tính nhất quán cao
  • Áp dụng kỹ thuật Saga cho các giao dịch phức tạp trải dài qua nhiều service

Vai trò của API trong kiến ​​trúc giải pháp là gì và làm thế nào để khiến API thân thiện hơn với người dùng?

API (Application Programming Interfaces) đóng vai trò quan trọng trong kiến ​​trúc giải pháp vì chúng cho phép giao tiếp và tích hợp giữa các thành phần và dịch vụ khác nhau. Chúng cho phép tính mô-đun, khả năng mở rộng và khả năng tương tác, giúp việc xây dựng, bảo trì và mở rộng quy mô các giải pháp phức tạp trở nên dễ dàng hơn.

Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng khi tương tác với API, cần chú trọng 3 vấn đề:

  • Diễn đạt chức năng và cách dùng rõ ràng: API cần có tên endpoint, phương thức, tham số dễ hiểu, phản ánh đúng chức năng. Tài liệu chi tiết, dễ đọc là yếu tố then chốt để developer nắm bắt cách sử dụng API hiệu quả.
  • Ưu tiên “chunky” hơn “chatty”: Thiết kế API nên gom nhóm các thao tác liên quan vào một vài request lớn thay vì nhiều request nhỏ. Điều này giúp giảm tải cho mạng và đơn giản hóa logic phía client.
  • Độ rõ nét và minh bạch: Sử dụng mã trạng thái HTTP chuẩn, thông báo lỗi chi tiết và nhất quán. Áp dụng quy ước đặt tên rõ ràng giúp developer dễ dàng hiểu và tích hợp API.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Áp dụng các tiêu chuẩn phổ biến như REST, GraphQL hoặc gRPC, đồng thời tuân thủ các quy ước của tiêu chuẩn đó
  • Versioning rõ ràng: Quản lý phiên bản API một cách minh bạch để đảm bảo khả năng tương thích ngược
  • Rate limiting và throttling: Triển khai các chính sách giới hạn tốc độ hợp lý và thông báo rõ ràng về các giới hạn
  • Tương thích đa nền tảng: Đảm bảo API hoạt động tốt trên web, mobile và các hệ thống khác nhau
  • Developer experience (DX): Cung cấp SDK, ví dụ code, môi trường sandbox và công cụ để thử nghiệm API
  • Thiết kế cho khả năng cache: Sử dụng cơ chế cache phù hợp để tối ưu hiệu suất

Bạn thường sử dụng những công cụ và công nghệ nào khi thiết kế giải pháp?

Về ngôn ngữ lập trình, tôi chọn Python và Java để dễ hiểu cơ sở mã và thiết kế kiến trúc hệ thống. Dùng các dịch vụ của AWS để thiết kế các giải pháp trên đám mây, ví dụ như dùng AWS Lambda và EC2 để tính toán, RDS để quản lý cơ sở dữ liệu và S3 để lưu trữ. Docker trong trường hợp này giúp tôi tạo và quản lý các container. 

Tôi chọn MuleSoft và phương pháp tiếp cận do API dẫn đầu của nó khi cần cho Service bus (ESB) và Integration. Các công cụ UML như Visio được tôi chọn để tạo sơ đồ cấu trúc. Cuối cùng đối với quản lý dự án và cộng tác nhóm, tôi sử dụng JIRA, Confluence và Slack để tạo ra các giải pháp vững chắc, đáp ứng được vấn đề cụ thể đang gặp phải.

Bạn thường sử dụng mẫu kiến ​​trúc nào trong thiết kế của mình?

Tôi ưu tiên kiến trúc microservices trong nhiều dự án vì khả năng mở rộng. Ngoài ra, mô hình MVC cũng được tôi sử dụng rộng rãi khi cần tách biệt rõ ràng các mối quan tâm như logic, giao diện và dữ liệu. Tùy vào yêu cầu của dự án, tôi cũng linh hoạt áp dụng kiến trúc serverless để tối ưu chi phí và kiến trúc event-driven để cải thiện khả năng phản hồi và xử lý bất đồng bộ.

Bạn áp dụng phương pháp Agile vào công việc của mình như thế nào?

Tôi áp dụng Agile bằng cách chia nhỏ dự án thành các sprint dễ quản lý, khuyến khích phản hồi thường xuyên và thúc đẩy lập kế hoạch thích ứng. Tôi thường xuyên tham gia daily standups, retrospective và review để đảm bảo mọi thành viên đều đồng thuận về tiến độ, đồng thời nhanh chóng phản hồi và điều chỉnh kế hoạch để đáp ứng nhu cầu của dự án. 

Làm thế nào để đảm bảo kiến ​​trúc giải pháp đáp ứng được nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau, bao gồm những người có thiết bị, điều kiện mạng và nền tảng văn hóa khác nhau

Để đảm bảo rằng kiến ​​trúc giải pháp đáp ứng được nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau, tôi thường áp dụng các chiến lược sau:

  • Thiết kế có khả năng phản hồi và thích ứng, đảm bảo giải pháp hoạt động tốt trên nhiều thiết bị, kích thước màn hình và hướng khác nhau.
  • Tối ưu hóa hiệu suất và mức sử dụng tài nguyên, tính đến các điều kiện mạng khác nhau và giới hạn băng thông.
  • Kết hợp các tính năng bản địa hóa và quốc tế hóa, chẳng hạn như dịch ngôn ngữ, định dạng ngày giờ và chuyển đổi tiền tệ để hỗ trợ người dùng có nhiều nền văn hóa khác nhau.
  • Kiểm tra giải pháp với nhiều người dùng, thiết bị và môi trường khác nhau để xác định và giải quyết mọi vấn đề về khả năng sử dụng hoặc khả năng truy cập.
  • Cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh và cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng người dùng.

Để xây dựng một kiến trúc giải pháp phù hợp với đa dạng đối tượng người dùng, tôi luôn chú trọng đến 5 yếu tố sau:

  1. Khả năng phản hồi và thích ứng: Tôi thiết kế giải pháp có thể tự điều chỉnh để hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị, kích thước màn hình và độ phân giải khác nhau.
  2. Tối ưu hóa hiệu suất và băng thông: Để đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện mạng chậm hoặc giới hạn băng thông.
  3. Hỗ trợ đa văn hóa và ngôn ngữ: Giải pháp của tôi luôn tích hợp các tính năng bản địa hóa và quốc tế hóa, chẳng hạn như dịch ngôn ngữ, định dạng ngày giờ và chuyển đổi tiền tệ để hỗ trợ người dùng có nhiều nền văn hóa khác nhau.
  4. Kiểm thử đa thiết bị và môi trường: Tôi triển khai kiểm thử trên nhiều nền tảng, trình duyệt, thiết bị và điều kiện thực tế khác nhau để xác định và giải quyết mọi vấn đề về khả năng sử dụng hoặc khả năng truy cập.
  5. Tùy chỉnh và cá nhân hóa: Tôi cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh và cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng người dùng.

Bạn có kinh nghiệm gì về các hoạt động DevOps và bạn tích hợp chúng vào giải pháp của mình như thế nào?

Tôi có kinh nghiệm triển khai các quy trình CI/CD để tự động hóa kiểm thử và triển khai, giúp rút ngắn vòng đời phát triển và nâng cao độ tin cậy của phần mềm. Ngoài ra, tôi thúc đẩy văn hóa DevOps bằng cách tăng cường sự phối hợp giữa các nhóm phát triển và vận hành, sử dụng các công cụ như Jenkins, GitLab CI, Docker và Kubernetes để đảm bảo việc phát hành phần mềm diễn ra trơn tru và dễ theo dõi.

Đọc thêm: Mối quan hệ “mật thiết” giữa CI/CD DevOps

Các câu hỏi phỏng vấn Solution Architect về kỹ năng mềm

Giải quyết các vấn đề về an ninh trong thiết kế kiến ​​trúc của mình như thế nào?

Bảo mật là ưu tiên hàng đầu trong thiết kế. Tôi áp dụng các phương pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, mã hóa và kiểm soát truy cập chặt chẽ, xác thực đa yếu tố (MFA) và bảo vệ mạng bằng firewall,… Ngoài ra, tôi thường xuyên thực hiện kiểm thử bảo mật và đánh giá rủi ro để phát hiện sớm lỗ hổng và chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn.

Mô tả cách bạn sẽ xử lý một dự án có yêu cầu thường xuyên thay đổi.

Trong những tình huống như vậy, tôi nhấn mạnh đến tính linh hoạt trong thiết kế, sử dụng phương pháp Agile để phát triển theo từng bước và kết hợp phản hồi thường xuyên của các bên liên quan.

Đối với dự án như vậy, tôi ưu tiên thiết kế linh hoạt, dễ thay đổi, sử dụng phương pháp Agile để chia nhỏ công việc thành các sprint ngắn, phát triển theo từng bước, giúp phản hồi nhanh với yêu cầu mới. Ngoài ra, tôi giao tiếp thường xuyên với các bên liên quan để điều chỉnh giải pháp theo nhu cầu mà vẫn đảm bảo tiến độ.

Bạn tiếp cận việc quản lý dữ liệu cho các hệ thống phức tạp thế nào?

Khi quản lý dữ liệu cho các hệ thống phức tạp, tôi ưu tiên khả năng mở rộng, bảo mật và khả năng truy cập. Tôi thường sử dụng các giải pháp lưu trữ như cloud storage, data warehouse để tăng tính linh hoạt, đảm bảo truy xuất và phân tích dữ liệu hiệu quả hơn.

Giải thích các nguyên tắc cốt lõi của thiết kế hệ thống.

Thiết kế hệ thống cần tuân thủ các nguyên tắc như tính mô-đun, khả năng mở rộng và khả năng bảo trì. Tính mô-đun đảm bảo tính linh hoạt của hệ thống, khả năng mở rộng giải quyết vấn đề tăng trưởng và khả năng bảo trì giúp dễ dàng thay đổi trong tương lai.

Bạn định nghĩa và đo lường sự thành công của một Solution Architect như thế nào? 

Thành công của một Solution Architect không chỉ nằm ở việc thiết kế hệ thống hoạt động tốt, mà còn ở việc thiết kế giải pháp đáp ứng yêu cầu kinh doanh, phù hợp với chiến lược công nghệ dài hạn của doanh nghiệp và cung cấp nền tảng có thể bảo trì và mở rộng cho sự phát triển trong tương lai. Tôi đo lường điều đó thông qua các chỉ số như hiệu suất hệ thống, mức độ hài lòng của người dùng, tốc độ phát triển sản phẩm và ROI (lợi tức đầu tư) của giải pháp được triển khai.

Tiếp cận việc tích hợp các hệ thống cũ với công nghệ và nền tảng hiện đại như thế nào?

Việc tích hợp các hệ thống cũ với các công nghệ hiện đại đòi hỏi phải hiểu rõ về hệ thống hiện có, những hạn chế của nó và kết quả mong muốn. Các chiến lược tích hợp có thể bao gồm phát triển API, data migration hoặc sử dụng middleware và adapters. Khi tích hợp các hệ thống cũ, điều cần thiết là phải xem xét tác động đến hiệu suất, bảo mật và khả năng bảo trì.

Làm thế nào để đảm bảo giải pháp có khả năng mở rộng và thích ứng với sự phát triển trong tương lai?

Để đảm bảo kiến ​​trúc giải pháp có thể thích ứng trong tương lai, tôi thường có một số chiến lược như:

  • Thiết kế kiến trúc theo hướng mô-đun để có thể mở rộng ngang (scale-out) và dọc (scale-up)
  • Ưu tiên sử dụng các công nghệ đã được cộng đồng kiểm chứng và có khả năng tích hợp cao
  • Dự báo sự tăng trưởng và thay đổi, bao gồm những thay đổi tiềm ẩn trong yêu cầu kinh doanh hoặc xu hướng công nghệ để thiết kế giải pháp linh hoạt, dễ điều chỉnh.

Tổng kết

Nắm vững các khái niệm và mô hình kiến trúc, làm quen công nghệ và nền tảng liên quan, thực hành trả lời các câu hỏi dựa trên tình huống thực tế và thể hiện kỹ năng giao tiếp và khả năng cộng tác là bí quyết giúp bạn có một buổi phỏng vấn Solution Architect thành công. Hi vọng bộ câu hỏi ITviec vừa chia sẻ sẽ giúp bạn thể hiện tốt và nhận được vị trí công việc tại doanh nghiệp mơ ước cùng mức lương hấp dẫn.

Đọc thêm: Solution Architect Roadmap: Lộ trình chi tiết từ A đến Z